|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulmotor
pulmotor![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌlmoutə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...) |
/'pʌlmoutə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...)
|
|
|
|