proselytize
proselytize | ['prɔsəlitaiz] | | Cách viết khác: | | proselytise |  | ['prɔsəlitaiz] |  | ngoại động từ | |  | khiến ai từ bỏ tín ngưỡng hoặc tôn giáo của họ để theo một tín ngưỡng hoặc tôn giáo khác |
/proselytize/
ngoại động từ
cho quy y, cho nhập đạo
kết nạp vào đảng
|
|