|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predetermine
predetermine![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:di'tə:min] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | định trước, quyết định trước (cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | predetermine strategies | | chiến lược đã định trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thúc ép (ai... làm gì) trước |
xác định trước, quyết định trước
/'pri:di'tə:min/
ngoại động từ
định trước, quyết định trước
thúc ép (ai... làm gì) trước
|
|
|
|