precisely
precisely | [pri'saisli] | | phó từ | | | đúng, chính xác; một cách chính xác, cẩn thận | | | at 2 o'clock precisely | | vào lúc 2 giờ đúng | | | đúng thế, hoàn toàn đúng như vậy (dùng trong câu trả lời tán tỉnh, biểu lộ sự đồng tình...) |
một cách chính xác
/pri'saisli/
phó từ đúng, chính xác đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)
|
|