|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
positively
positively![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔzətivli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác thực, rõ ràng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tích cực |
dương
/'pɔzətivli/
phó từ
xác thực, rõ ràng
quả quyết, khẳng định, chắc chắn
tích cực
tuyệt đối
|
|
|
|