|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleiades
pleiades | ['pli:ədi:z] |  | danh từ số nhiều của pleiad | |  | như pleiad |
/'plaiəd/
danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/
(thiên văn học) nhóm thất tinh
nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)
|
|
|
|