platonise
platonise | ['pleitənaiz] | | | Cách viết khác: | | | Platonize |  | ['pleitənaiz] | | |  | như platonize |
/'pleitənaiz/ (Platonise) /'pleitənaiz/
ngoại động từ
giải thích bằng học thuyết Pla-ton; làm cho theo học thuyết Pla-ton
lý tưởng hoá (tình yêu...)
nội động từ
theo học thuyết Pla-ton
|
|