Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pine-marten




pine-marten
[pain'mɑ:tin]
danh từ
(động vật học) chồn mactet nâu (ở Anh)


/'pain,mɑ:tin/

danh từ
(động vật học) chồn mactet nâu (ở Anh)

Related search result for "pine-marten"
  • Words contain "pine-marten" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhựa thông thông

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.