|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picayune
picayune | [,piki'ju:n] | | danh từ | | | đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu | | | (thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể | | tính từ | | | tầm thường, hèn hạ, đáng khinh |
/,piki'ju:n/
danh từ đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu (thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể
tính từ tầm thường, hèn hạ, đáng khinh
|
|
|
|