Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photometer




photometer
[fou'tɔmitə(r)]
danh từ
quang kế (đo ánh sáng)


/fou'tɔmitə/

danh từ
cái đo sáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "photometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.