Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
philomel




philomel
['fləmel]
Cách viết khác:
Philomela
[,filou'mi:lə]
danh từ
(thơ ca) chim sơn ca


/'fləmel/ (Philomela) /,filou'mi:lə/

danh từ
(thơ ca) chim sơn ca

Related search result for "philomel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.