Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petaled




petaled
['petld]
Cách viết khác:
petalled
['petld]
tính từ
(thực vật học) có cánh (hoa)
a four-petaled flower
bông hoa bốn cánh
purple-petaled flower
những bông hoa cánh tím


/'petld/ (petalled) /'petld/

tính từ
(thực vật học) có cánh (hoa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "petaled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.