|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patriarchal
patriarchal![](img/dict/02C013DD.png) | [,peitri'ɑ:kl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được cai trị hoặc kiểm soát bởi nam giới | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a patriarchal society | | một xã hội gia trưởng (là nam giới) |
/,peitri'ɑ:kəl/
tính từ
(thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng
(tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng
già cả; đáng kính
|
|
|
|