paediatrician
paediatrician | [,pi:diə'tri∫n] | | Cách viết khác: | | paediatrist | | [,pi:di'ætrist] | | | pediatrist | | [,pi:di'ætrist] | | danh từ | | | bác sĩ khoa trẻ em, bác sĩ khoa nhi |
/,pi:diə'triʃn/ (paediatrist) /,pi:di'ætrist/ (pedestrician) /pi'destriən/
danh từ bác sĩ khoa trẻ em
|
|