Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pacing



    Chuyên ngành kinh tế
sự thiết kế tiến độ
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
bước đi
    Lĩnh vực: y học
dẫn tốc điều nhịp
    Lĩnh vực: toán & tin
sự dẫn tốc độ (truyền)
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự đo bằng nước
    Lĩnh vực: xây dựng
sự đo bằng thước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.