![](img/dict/02C013DD.png) | [ould eidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần cuối cuộc đời; tình trạng già nua; tuổi già |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | old age can bring many problems |
| tuổi già sinh ra lắm chuyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | old age pension |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiền trợ cấp Nhà nước trả cho người trên một độ tuổi nào đó; tiền dưỡng lão, lương hưu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | old age pensioner (viết tắt là OAP) (cũng pensioner; senior citizen) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người được hưởng lương hưu |