obliquity
obliquity | [ə'blikwiti] |  | danh từ | |  | sự xiên, sự chéo, sự chếch | |  | độ xiên, độ nghiêng | |  | tính quanh co, tính không thẳng thắn |
(thiên văn) độ nghiêng
/ə'blikwiti/
danh từ
sự xiên, sự chéo, sự chếch
độ xiên
tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn
|
|