|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moil
danh từ
sự lao lực; công việc lao lực
sự hỗn loạn, sự lộn xộn
nội động từ
lao lực
moil![](img/dict/02C013DD.png) | [mɔil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lao lực; công việc lao lực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hỗn loạn; sự lộn xộn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lụng vất vả | | ![](img/dict/809C2811.png) | to toil and moil | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; làm lụng vất vả |
|
|
|
|