modificative
modificative | ['mɔdifikeitiv] | | Cách viết khác: | | modificatory |  | ['mɔdifikeitəri] |  | tính từ | |  | sửa đổi, biến cải, thay đổi | |  | (ngôn ngữ học) bổ nghĩa |
/'mɔdifikeitiv/ (modificatory) /'mɔdifikeitəri/
tính từ
sửa đổi, biến cải, thay đổi
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa
|
|