megalomania
megalomania | [,megəlou'meinjə] |  | danh từ | |  | một dạng của bệnh mất trí khiến con người có cái nhìn cường điệu về tầm quan trọng, quyền lực của bản thân; tính thích làm lớn; chứng hoang tưởng tự đại |
/'megəlou'meinjə/
danh từ
tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại
|
|