Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
materialist




materialist
[mə'tiəriəlist]
danh từ
người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật
người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất


/mə'tiəriəlist/

danh từ
người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật
người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất

Related search result for "materialist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.