|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masterful
masterful | ['mɑ:stəful] | | tính từ | | | hách dịch, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình | | | a masterful person/character/tone | | một con người/tính nết/giọng nói hách dịch | | | to speak in a masterful manner | | nói một cách hống hách |
/'mɑ:stəful/
tính từ hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình bậc thầy, tài cao, siêu việt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|