|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magdalen
magdalen | ['mægdələn] | | Cách viết khác: | | magdalene |  | ['mægdəli:n] |  | danh từ | |  | gái điếm đã được cải tạo, gái điếm hối cải | |  | trại cải tạo gái điếm |
/'mægdəlin/
danh từ
gái điếm đã được cải tạo
trại cải tạo gái điếm
|
|
|
|