|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libber
danh từ
người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì
libber![](img/dict/02C013DD.png) | ['libə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a political prisoners' libber | | người đấu tranh đòi phóng thích tù chính trị |
|
|
|
|