Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lenticular




lenticular
[len'tikjulə]
Cách viết khác:
lenticulated
[len'tikjuleitid]
lentiform
['lentifɔ:m]
tính từ
hình hột đậu


/len'tikjulə/ (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/

tính từ
hình hột đạu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.