Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kneel





kneel


kneel

When you kneel, your knees are on the floor.

[ni:l]
nội động từ
quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
to kneel to somebody
quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai


/ni:l/

nội động từ
quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
to kneel to somebody quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

Related search result for "kneel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.