Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinchin




kinchin
['kint∫in]
danh từ
(từ lóng) đứa bé con, thằng bé
kinchin lay
thói rình ăn cắp tiền của trẻ con


/'kintʃin/

danh từ
(từ lóng) đứa bé con, thằng bé !kinchin lay
thói rình ăn cắp tiền của trẻ con

Related search result for "kinchin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.