Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khamsin




khamsin
['kæmsin]
danh từ
gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)


/'kæmsin/

danh từ
gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.