|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khamsin
khamsin | ['kæmsin] | | danh từ | | | gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5) |
/'kæmsin/
danh từ gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)
|
|
|
|