|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ithyphallic
ithyphallic![](img/dict/02C013DD.png) | [,iθi'fælik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có dạng dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tục tĩu | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài thơ tục tĩu |
/,iθi'fælik/
tính từ
(thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu)
tục tĩu
danh từ
bài thơ tục tĩu
|
|
|
|