|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isochronal
isochronal![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'sɔkrənl] | | Cách viết khác: | | isochronous | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'sɔkrənəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời |
/ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/
tính từ
chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời
|
|
|
|