|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invalidhood
invalidhood![](img/dict/02C013DD.png) | ['invəli:dhud] | | Cách viết khác: | | invalidism | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['invəli:dizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế |
/'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/
danh từ
tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế
|
|
|
|