Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interfering




tính từ
hay quấy rầy, hay gây phiền phức



interfering
[,intə'fiəriη]
tính từ
hay quấy rầy; hay gây phiền phức
She's an interfering old busybody !
Mụ ấy hay lăng xăng xen vào chuyện người khác!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interfering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.