|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intaglio
intaglio | [in'tɑ:liou] | | danh từ, số nhiều intaglios | | | hình chạm chìm, hình khắc lõm | | | vật chạm chìm, vật khắc lõm | | | đá quý chịm chìm | | | thuật chạm chìm, thuật khắc lõm | | ngoại động từ | | | chạm chìm, khắc lõm |
/in'tɑ:liou/
danh từ, số nhiều intaglios hình chạm chìm, hình khắc lõm vật chạm chìm, vật khắc lõm đá quý chịm chìm thuật chạm chìm, thuật khắc lõm
ngoại động từ chạm chìm, khắc lõm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|