|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insolubleness
insolubleness | [in'sɔljublnis] | | Cách viết khác: | | insolubility | | [in,sɔlju'biliti] | | | như insolubility |
/in,sɔlju'biliti/ (insolubleness) /in'sɔljublnis/
danh từ tính không hoà tan được tính không giải quyết được (vấn đề)
|
|
|
|