Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insidious




insidious
[in'sidiəs]
tính từ
quỷ quyệt, xảo quyệt
(y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)


/in'sidiəs/

tính từ
quỷ quyệt, xảo quyệt
(y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insidious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.