|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informing gun
informing+gun![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fɔ:miη'gʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát) |
/in'fɔ:miɳ'gʌn/
danh từ
súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát)
|
|
|
|