|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
increaser
increaser![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kri:sə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm tăng, cái làm tăng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính) |
/in'kri:sə/
danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)
|
|
|
|