| thành ngữ tandem |
| | in tandem |
| | người nọ ngồi sau người kia |
| | to drive/ride in tandem |
| lái xe/cưỡi ngựa người nọ ngồi sau người kia |
| | he and his wife run the business in tandem |
| ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp |
| | the two systems are designed to work in tandem |
| hai hệ thống được trù tính hoạt động song song với nhau |