Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impatiently




phó từ
nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột



impatiently
[im'pei∫əntli]
phó từ
nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
the passenger looked impatiently at the driver
người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.