Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
igloo





igloo


igloo

An igloo is a house made out of blocks of ice. Brr!

['iglu:]
danh từ
lều tuyết (của người Et-ki-mô)


/'iglu:/

danh từ
lều tuyết (của người Et-ki-mô)

Related search result for "igloo"
  • Words pronounced/spelled similarly to "igloo"
    igloo isle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.