|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idolum
idolum![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'douləm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều idola | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình tượng; ý niệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol) |
/ai'douləm/
danh từ, số nhiều idola
hình tượng; ý niệm
(triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol)
|
|
|
|