|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconoclasm
iconoclasm | [ai'kɔnəklæzm] |  | danh từ | |  | sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng | |  | (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan) |
/ai'kɔnəklæzm/
danh từ
sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng
(nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
|
|
|
|