|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrodynamical
hydrodynamical![](img/dict/02C013DD.png) | [,haidroudai'næmikəl] | | Cách viết khác: | | hydrodynamic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,haidroudai'næmik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như hydrodynamic |
/'haidroudai'næmik/ (hydrodynamical) /'haidroudai'næmikəl/
tính từ
(thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước
|
|
|
|