hospitalize
hospitalize | ['hɔspitəlaiz] | | Cách viết khác: | | hospitalise |  | ['hɔspitəlaiz] |  | ngoại động từ | |  | đưa vào bệnh viện, cho nhập viện | |  | to hospitalize a wounded soldier | | cho một binh sĩ bị thương nhập viện |
/'hɔspitəlaiz/ (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/
ngoại động từ
đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện
|
|