|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoopla
danh từ
trò chơi ném vòng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm
sự vô nghĩa, sự vớ vẩn
hoopla![](img/dict/02C013DD.png) | ['hu:pla:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò chơi ném vòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô nghĩa, sự vớ vẩn |
|
|
|
|