|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homograph
homograph![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɔmougrɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) từ có cách viết giống hệt một từ khác, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó; từ cùng chữ (bow và bow chẳng hạn) |
/'hɔmougrɑ:f/
danh từ
(ngôn ngữ học) từ cùng chữ
|
|
|
|