|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hombre
danh từ
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã cabin occupied by a group of nasty looking hombres căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
hombre![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔmbrei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cabin occupied by a group of nasty looking hombres | | căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở |
|
|
|
|