Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greek orthodox




greek+orthodox
['gri:k'ɔ:θədɔk]
danh từ
nhà thờ chính giáo Hy Lạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.