granulate
granulate | ['grænjuleit] |  | ngoại động từ | |  | nghiền thành hột nhỏ | |  | làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì) | |  | granulated sugar | | đường dạng hạt, đường cát |  | nội động từ | |  | kết hột |
(vật lí) làm thành hạt
/'grænjuleit/
ngoại động từ
nghiền thành hột nhỏ
làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì) granulated sugar đường kính
nội động từ
kết hột
|
|