Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gold plate




gold+plate
['gould'pleit]
danh từ
bát đĩa bằng vàng


/'gould'pleit/

danh từ
bát đĩa bằng vàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gold plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.